MENU
  • Trang chủ
  • Góc phụ huynh
  • So sánh IB và A Level: Lựa chọn chương trình quốc tế nào phù hợp nhất cho học sinh trung học?
Bạn cần tư vấn?
Hỏi ngay để được hỗ trợ miễn phí!

1.035 Phụ huynh đã yêu cầu hỗ trợ và tìm được trường ưng ý

So sánh IB và A Level: Lựa chọn chương trình quốc tế nào phù hợp nhất cho học sinh trung học?

20/11/2025

Các chương trình quốc tế như IB (International Baccalaureate) và A Level (Advanced Level) đang thu hút sự quan tâm của phụ huynh và học sinh Việt Nam nhờ chất lượng đào tạo vượt trội, giá trị bằng cấp được công nhận toàn cầu. Cả hai chương trình đều mở ra cơ hội rộng lớn để học sinh chinh phục những trường đại học hàng đầu thế giới.

Tuy nhiên, IB và A Level có những sự khác biệt rõ nét về triết lý giáo dục, phương pháp đánh giá và định hướng phát triển học sinh. Hãy cùng Timtruongquocte so sánh IB và A Level để tìm ra chương trình học phù hợp nhất cho hành trình chinh phục tri thức và phát triển toàn diện của con.

Tổng quan chương trình IB và A Level

Chương trình IB (International Baccalaureate) được sáng lập tại Geneva, Thụy Sĩ vào năm 1968, hướng đến việc phát triển học sinh toàn diện về tri thức, kỹ năng và nhân cách. IB bao gồm bốn cấp độ: PYP (Primary Years Programme), MYP (Middle Years Programme), DP (Diploma Programme) và CP (Career-related Programme). Trong đó, IB Diploma Programme (IBDP) dành cho học sinh từ 16 đến 19 tuổi là cấp độ được quan tâm nhiều nhất, tương đương bậc trung học phổ thông.

ib_level4

Chương trình A Level (Cambridge Advanced Level) là chương trình Tú tài Nâng cao do Hội đồng Khảo thí Quốc tế Cambridge (CAIE) - thành viên của Đại học Cambridge xây dựng. A Level được xem là chứng chỉ học thuật tiêu chuẩn để xét tuyển vào các trường đại học ở Anh, Úc, Canada và Mỹ. Chương trình này thường kéo dài hai năm bao gồm AS Level (năm thứ nhất) và A Level (năm thứ hai).

So sánh IB và A Level

Triết lý giáo dục và mục tiêu đào tạo

Sự khác biệt lớn nhất khi so sánh IB và A Level nằm ở triết lý giáo dục.

  • Chương trình IB: hướng đến phát triển toàn diện con người, không chỉ chú trọng kiến thức, mà còn bồi dưỡng khả năng tư duy phản biện, nghiên cứu độc lập và tinh thần trách nhiệm xã hội. Chương trình IB khuyến khích học sinh trở thành công dân toàn cầu có tư duy mở và khả năng giải quyết vấn đề.

1763538724633 

  • Chương trình A Level: tập trung chuyên sâu vào kiến thức học thuật, giúp học sinh phát triển năng lực chuyên môn vững chắc ở một số môn học nhất định. Triết lý của A Level học chuyên sâu thay vì học rộng, phù hợp với những học sinh đã xác định rõ định hướng nghề nghiệp hoặc lĩnh vực yêu thích.

Cấu trúc chương trình học

Chương trình IB (International Baccalaureate)

Học sinh IB phải chọn 6 môn học thuộc 6 nhóm khác nhau:

  1. Ngôn ngữ và Văn học (Studies in Language and Literature)

  2. Tiếp thu Ngôn ngữ (Language Acquisition)

  3. Cá nhân và Xã hội (Individuals and Societies)

  4. Khoa học (Sciences)

  5. Toán học (Mathematics)

  6. Nghệ thuật (The Arts)

Ngoài ra, IB còn yêu cầu ba thành phần cốt lõi bắt buộc:

  • Lý thuyết nhận thức (Theory of Knowledge - TOK): Môn triết học giúp học sinh hiểu về bản chất của kiến thức, học cách tư duy phản biện.

  • Bài luận chuyên sâu (Extended Essay - EE): Bài nghiên cứu học thuật 4.000 từ.

  • Sáng tạo, Hoạt động, Dịch vụ (Creativity, Activity, Service - CAS): Hoạt động ngoại khóa phát triển kỹ năng cá nhân và tinh thần cộng đồng.

ib_level1

Chương trình A Level (Cambridge Advanced Level)

Học sinh A Level thường chọn 3 đến 4 môn học chuyên sâu như Toán, Vật lý, Hóa học, Kinh tế hoặc Văn học Anh. Các môn học được chia thành hai giai đoạn:

  • AS Level (năm đầu tiên): Cung cấp kiến thức cơ bản.

  • A Level (năm thứ hai): Đi sâu vào chuyên ngành, chiếm trọng số cao hơn trong điểm cuối cùng để lấy chứng chỉ.

Khối lượng học tập và yêu cầu năng lực

Một điểm cần cân nhắc khi so sánh IB và A Level là mức độ áp lực học tập:

  • Chương trình IB: yêu cầu học sinh quản lý thời gian hiệu quả, bởi khối lượng môn học lớn, thêm các dự án nghiên cứu và hoạt động cộng đồng. Học sinh IB thường phải làm việc độc lập, nghiên cứu chuyên sâu và viết luận thường xuyên.

  • Chương trình A Level: học ít môn hơn nhưng đòi hỏi sự chuyên tâm cao ở từng môn. Học sinh cần nắm vững lý thuyết và rèn luyện kỹ năng làm bài thi học thuật để đạt điểm cao.

ib_level6

Chi phí và thời gian học tập

So sánh IB và A Level về học phí tại các trường quốc tế thường sẽ có mức tương đương nhau, dao động từ 15.000 đến 30.000 USD/năm tùy trường và quốc gia. Tuy nhiên, đôi khi IB có thể tốn nhiều chi phí hơn do yêu cầu giảng dạy thêm các môn TOK, EE và hoạt động CAS.

Thời gian học của cả hai chương trình IB và A Level đều kéo dài khoảng 2 năm học. Tuy nhiên, học sinh IB có thể mất thêm thời gian hơn để chuẩn bị các dự án nghiên cứu, trong khi học sinh A Level có thể linh hoạt hơn trong việc chọn môn hoặc thi lại nếu cần.

Phương pháp đánh giá và thi cử

So sánh IB và A Level đều là những chứng chỉ có uy tín cao khi xét tuyển đại học tại Anh và các quốc gia khác. Tuy nhiên, cách đánh giá giữa hai hệ thống có nhiều điểm khác biệt.

ib_level2

  • Chứng chỉ IB: sử dụng hệ thống điểm tối đa 45, trong đó mỗi môn tối đa 7 điểm, cộng với 3 điểm từ các phần EE và TOK. Đánh giá bao gồm cả bài kiểm tra nội bộ (Internal Assessment) do giáo viên chấm và bài thi cuối khóa (External Assessment) do tổ chức IB toàn cầu chấm điểm. Hình thức đánh giá chú trọng khả năng tư duy, phân tích và viết luận dài.

  • Chứng chỉ A Level: tập trung vào đánh giá ở các bài thi cuối khóa với thang điểm từ A* đến E. Một số môn có phần đánh giá coursework (bài tập thực hành) nhưng trọng số thấp hơn. Học sinh cần đạt kết quả cao ở những môn học cốt lõi để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh đại học.

Cơ hội vào đại học và công nhận quốc tế

Chứng chỉ IB và A Level đều được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, nhưng mỗi chứng chỉ sở hữu những lợi thế riêng.

ib_level5

  • Chứng chỉ IB: được nhiều trường đại học danh tiếng như Harvard, Oxford, Stanford đánh giá cao vì chương trình thể hiện khả năng học sinh chịu được khối lượng công việc nặng và tư duy phản biện tốt. Một số trường còn miễn tín chỉ đại học cho học sinh đạt điểm IB cao.

  • Chứng chỉ A Level: là chứng chỉ bắt buộc hoặc ưu tiên cao trong hệ thống tuyển sinh của các đại học Anh như University of Cambridge, Imperial College London và LSE. Ngoài ra, A Level cũng được công nhận tại Úc, Singapore, Canada và Mỹ.

Kết luận so sánh IB và A Level


IB (International Baccalaureate)

A Level (Advanced Level)

Triết lý giáo dục và mục tiêu đào tạo

Phát triển toàn diện con người, tư duy đa chiều

Tập trung kiến thức học thuật, phát triển năng lực chuyên môn

Cấu trúc chương trình

Học sinh học rộng và cân bằng 6 nhóm môn + 3 phần cốt lõi (TOK, EE, CAS).

Học sinh học tập trung chuyên sâu, thường chọn 3-4 môn liên quan đến định hướng ngành nghề.

Khối lượng học tập

Phù hợp với học sinh có khả năng tự học, quản lý thời gian tốt

Phù hợp học sinh giỏi lý thuyết và có định hướng ngành nghề sớm

Chi phí

Tốn chi phí tương đương hoặc cao hơn A Level (tùy trường), do yêu cầu về nhân lực, giáo viên chuyên môn và việc triển khai các cấu phần cốt lõi (TOK, EE, CAS) phức tạp hơn.

Chi phí tương đương IB (tùy trường), có thể linh hoạt hơn vì học sinh chọn ít môn hơn, nhưng vẫn là chương trình quốc tế có học phí cao.

Thời gian

2 năm học (có thể mất nhiều thời gian cho các dự án nghiên cứu hơn)

2 năm học

Phương pháp đánh giá

Toàn diện và liên tục, chú trọng khả năng tư duy, phân tích và viết luận dài. Thang điểm tối đa là 45.

Dựa trên kết quả thi cuối cùng. Thang điểm từ A* đến E.

Cơ hội đại học

Được nhiều trường đại học hàng đầu (Mỹ, Canada, Châu Âu) đánh giá cao.

Được công nhận rộng rãi, là chứng chỉ ưu tiên/bắt buộc tại các trường đại học Anh, Úc, New Zealand, và được chấp nhận tại nhiều trường hàng đầu khác trên thế giới.

Khi so sánh IB và A Level có thể thấy mỗi chương trình đều có thế mạnh riêng phụ thuộc vào định hướng và năng lực của từng học sinh. Sự lựa chọn đúng đắn phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp, năng lực học sinh và kế hoạch du học tương lai.

ib_level3

  • Lựa chọn chương trình IB: khi muốn phát triển kỹ năng tư duy phản biện, học tập đa lĩnh vực, hướng tới du học Mỹ, Canada hoặc châu Âu.

  • Lựa chọn chương trình A Level: khi có mục tiêu rõ ràng với một ngành học cụ thể như Y khoa, Kinh tế, Kỹ thuật,... hoặc muốn vào đại học ở Anh hoặc Úc.

Danh sách các trường áp dụng chương trình IB và A Level

Chương Trình Tú Tài Quốc Tế IB (International Baccalaureate)

  • Trường Quốc tế Anh quốc - TP. HCM (BIS): Cung cấp chương trình IB Diploma (DP) cho bậc Trung học. Điểm mạnh là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học sinh phát triển tư duy phân tích và có hệ thống hỗ trợ định hướng đại học mạnh mẽ.

  • Trường Quốc tế Bắc Mỹ (SNA): Áp dụng chương trình IB xuyên suốt cả ba cấp độ (PYP, MYP, DP). Trường chú trọng xây dựng hồ sơ cá nhân ấn tượng cho học sinh thông qua các hoạt động nghiên cứu, bài luận mở rộng và dự án cộng đồng (CAS).

  • Trường Quốc tế Châu Âu (EIS): Giảng dạy chương trình IB từ Tiểu học đến Trung học với phương pháp học tự khám phá và tự học tiên tiến. EIS khuyến khích học sinh phát triển toàn diện qua các hoạt động ngoại khóa đa dạng (nghệ thuật, thể thao).

  • Trường Quốc tế TP.HCM (ISHCMC): Là trường quốc tế đầu tiên tại Việt Nam giảng dạy IB. Chương trình tập trung vào việc phát triển tư duy công dân toàn cầu và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề thông qua việc khám phá kiến thức.

ib_level7

Chương Trình Tú Tài Nâng Cao A Level (Cambridge Advanced Level)

  • Trường Quốc tế Anh - Việt (BVIS): Triển khai chương trình A Level Cambridge. Đặc trưng là sự tích hợp song ngữ giữa chương trình chuyên sâu quốc tế và văn hóa Việt Nam. Học sinh chọn 3 - 4 môn chuyên sâu để tối ưu hóa cơ hội vào các trường đại học top đầu thế giới.

  • Trường Quốc tế Singapore (SIS): Triển khai AS/A Level Cambridge, thường dành cho học sinh hoàn thành chương trình Trung học Quốc tế IGCSE. Chương trình kế thừa nền tảng học thuật nghiêm túc của Singapore, tập trung vào kiến thức chuyên sâu các môn cốt lõi (như Toán, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh) là các môn lựa chọn quan trọng để vào các đại học danh tiếng.

  • Trường Vinschool: Cung cấp A Level Cambridge với điểm nhấn là sự đa dạng môn học (khoảng 12 môn). Học sinh lựa chọn 3 - 4 môn theo sở thích và định hướng nghề nghiệp cụ thể (ví dụ: Marketing, Y khoa, Kỹ thuật).

  • Trường Song ngữ Quốc tế EMASI: Cung cấp A Level Cambridge với lợi thế nhận song bằng gồm Bằng THPT Việt Nam (MOET) và Chứng chỉ A Level quốc tế. Chương trình A Level tại EMASI kéo dài trong 2 năm (Lớp 11 và Lớp 12) với cấu trúc (AS-Level và A-Level) giúp học sinh học tập chuyên sâu và thuần thục môi trường học thuật tiếng Anh.

Nếu phụ huynh muốn con trở thành công dân toàn cầu, có khả năng tư duy đa chiều và sáng tạo, thì IB là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu hướng tới sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực cụ thể và mong muốn tối ưu cơ hội vào các trường đại học danh tiếng tại Anh, thì A Level sẽ phù hợp hơn.

Dù lựa chọn chương trình nào, điều quan trọng nhất vẫn là sự đồng hành của gia đình và môi trường học tập phù hợp để học sinh phát huy hết tiềm năng. Hãy xem xét kỹ các thông tin so sánh IB và A Level để đưa ra quyết định học tập phù hợp với mục tiêu và năng lực của con giúp kết quả học tập đạt được tốt nhất